Chiến lược đa dạng hóa thị trường giúp doanh nghiệp Việt vượt cú sốc thuế quốc tế
- August 15, 2025
- Posted by: ConsultX
- Category: Kiểm toán và đảm bảo

Dòng chảy thương mại quốc tế luôn hàm chứa những cơ hội tăng trưởng song hành cùng rủi ro bất ổn. Trong môi trường kinh doanh toàn cầu hôm nay, hiếm có doanh nghiệp nào – từ hộ kinh doanh, doanh nghiệp nhỏ đến các tập đoàn FDI – không cảm nhận được áp lực từ những biến động về chính sách thuế, rào cản kỹ thuật bất ngờ hay biến động ở các thị trường xuất khẩu chủ chốt. Thực tế đó đòi hỏi các doanh nghiệp Việt Nam phải liên tục thích nghi, mở rộng góc nhìn, đa dạng hóa đối tác để tạo dựng sự vững chãi, bền vững trong từng bước phát triển.
Bối cảnh mới: Cú sốc thuế quan và thách thức bắt buộc đa dạng hóa thị trường
Những tháng đầu năm 2025 ghi dấu ấn đặc biệt khi Mỹ công bố chính sách thuế quan đối ứng mới: Áp dụng mức thuế phổ quát 10% cho toàn bộ hàng nhập khẩu vào thị trường Hoa Kỳ kể từ tháng 4, với nguy cơ siết chặt lên tới 46% cho từng quốc gia – trong đó Việt Nam nằm trong nhóm chịu tác động mạnh mẽ.
Điều này không chỉ gây “làn sóng xáo động” cho các doanh nghiệp có tỷ trọng xuất khẩu lớn vào Mỹ (chiếm 28-30% kim ngạch hiện nay), mà còn đặt ra yêu cầu cấp thiết phải điều chỉnh chiến lược xuất khẩu:
- Rủi ro xuất xứ và chuyển khẩu: Nếu sản phẩm xuất khẩu từ Việt Nam nhưng dựa vào nguyên liệu nhập khẩu từ Trung Quốc, doanh nghiệp có nguy cơ bị coi là chuyển khẩu – chịu mức thuế 40% ở Mỹ.
- Đàm phán thuế liên tục: Không có gì đảm bảo những thuận lợi tạm thời, bởi các nước có thể có thỏa thuận mới với Hoa Kỳ bất kỳ lúc nào. Mức thuế 20% của Việt Nam dễ dàng bị “vượt qua” nếu các quốc gia khác đàm phán thành công hơn.
- Gia tăng phòng vệ thương mại: Các biện pháp điều tra phòng vệ thương mại (chống bán phá giá, tự vệ, tuân thủ Section 201, 301, 232…) được Hoa Kỳ áp dụng dồn dập, làm tăng bất trắc cho doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam.
Đặt cược quá nhiều vào một thị trường lớn là tự chuốc lấy rủi ro cho mình. Sự đa dạng hóa thị trường và chuỗi cung ứng giờ đây không còn là lựa chọn, mà là chiến lược tất yếu sống còn với mọi doanh nghiệp Việt.
Đa dạng hóa thị trường: Chiến lược phát triển bền vững cho doanh nghiệp Việt
Chuyển hướng xuất khẩu, tận dụng các hiệp định thương mại tự do, củng cố chuỗi cung ứng nội khối khu vực… là những giải pháp chủ động nhằm bảo vệ tăng trưởng xuất khẩu và giảm nhẹ rủi ro từ những cú sốc chính sách bên ngoài.
So sánh ngắn giữa ba nhóm doanh nghiệp
- Hộ kinh doanh cá thể: Dễ bị tổn thương bởi biến động thuế quan do quy mô nhỏ, ít dự trữ tài chính, khả năng đàm phán hạn chế. Tuy nhiên, linh hoạt chuyển đổi sản phẩm, thị trường nội địa vững mạnh giúp phản ứng nhanh khi điều chỉnh mô hình kinh doanh.
- Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME): Dễ dàng tiến hành thử nghiệm xuất khẩu sang thị trường mới, khai thác các ưu đãi từ FTA, nhưng cần quan tâm đến năng lực tuân thủ quy định về xuất xứ và chất lượng sản phẩm khi muốn vươn ra ngoài khu vực.
- Doanh nghiệp FDI: Có tiềm lực vốn mạnh, quan hệ chuỗi cung ứng toàn cầu, nhưng chịu áp lực cao về kiểm soát chuyển giá, tránh lẩn thuế và vận hành minh bạch. Năng lực đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường, xã hội, quản trị (ESG) mạnh mẽ hơn, giúp tận dụng tốt các hiệp định thương mại lớn.
Chiến lược ưu tiên: Đẩy mạnh hợp tác khu vực châu Á
Đối mặt rủi ro từ Mỹ, thị trường châu Á trở thành “cứu cánh” để giảm lệ thuộc vào một thị trường duy nhất, nhờ nhiều yếu tố thuận lợi:
- Kim ngạch trong khu vực tăng cao: Hơn 55% tổng xuất nhập khẩu của Việt Nam là tại châu Á, nhịp độ tăng trưởng ổn định hơn Mỹ.
- Mạng lưới FTA rộng khắp, thuế thấp: ATIGA, ACFTA, AJCEP, AKFTA, RCEP… mở ra mức thuế gần 0% cho hầu hết dòng sản phẩm giữa các thành viên.
- Quy tắc cộng gộp xuất xứ: Nguyên liệu đầu vào xuất xứ từ bất kỳ quốc gia thành viên RCEP/ASEAN đều được tính vào “xuất xứ” khi xuất khẩu trong khu vực – dễ tối ưu hóa tiêu chí xuất xứ, nâng giá trị sản phẩm.
- Trào lưu “China + 1”: Biến động tại Trung Quốc thúc đẩy dòng FDI chuyển dịch, Việt Nam giữ vị trí“tâm điểm thay thế” nhờ chi phí hợp lý, hạ tầng, chính trị ổn định, nguồn nhân lực trẻ.
- Mở rộng hạ tầng, logistics: Kết nối đường sắt xuyên biên giới, cảng thông minh, lưới điện khu vực giúp giảm chi phí vận chuyển-logistics, cải thiện năng lực cạnh tranh xuất khẩu.
Bí quyết tận dụng tối đa hợp tác châu Á
- Chủ động quản trị xuất xứ: Nạp sâu kiến thức về các quy tắc cộng gộp, lựa chọn nguyên liệu nội khối, minh bạch hồ sơ nhập-xuất khẩu.
Mẹo nhỏ: Chủ động kết nối với các doanh nghiệp sản xuất nguyên phụ liệu trong ASEAN để giảm “tỷ lệ nhập khẩu ngoài khối”!
- Tham gia phát triển khu công nghiệp liên kết: Ưu tiên hợp tác song phương/quốc tế (như Bình Dương – Singapore; Quảng Ninh – Quảng Tây), tận dụng các cơ chế đặc biệt về thông quan, thuế quan trung lập.
- Giao dịch kỹ thuật số: Áp dụng chứng nhận xuất xứ điện tử (e-CO), hóa đơn điện tử qua ASEAN Single Window 2.0 để tiết kiệm 1-2% chi phí giao dịch.
- Huy động vốn thông minh: Khai thác nguồn tài trợ bảo hiểm, bảo lãnh thanh toán của ADB, AIIB… dành riêng cho doanh nghiệp xuất khẩu vừa và nhỏ trong khu vực.
Đầu tư cho kiến thức – công nghệ – và hợp tác nội khối là ba “chìa khóa” then chốt giúp doanh nghiệp Việt Nam phát triển vững vàng tại châu Á. Mỗi sáng kiến liên kết là một “lưới an toàn” bảo vệ trước biến động toàn cầu.
Khai phá cơ hội và giải mã thách thức hợp tác với châu Âu
Châu Âu ngày càng nổi lên là “đích đến vàng” cho hàng hóa và dịch vụ Việt Nam không chỉ nhờ nhu cầu đa dạng, mức sống cao, mà còn bởi lộ trình mở cửa qua EVFTA và nhiều chương trình đầu tư bền vững của EU xuyên suốt các ngành.
Ưu thế nổi bật khi hợp tác với châu Âu
- Ưu đãi thuế tuyệt đối: EVFTA xóa 71% dòng thuế ngay lập tức, và 99% trước 2030. Đối với các mặt hàng truyền thống chịu thuế cao ở Mỹ (dệt may, nội thất, thủ công mỹ nghệ…), cơ hội tăng xuất khẩu sang EU là vô cùng lớn.
- Xu hướng “thoát Trung Quốc” mạnh: Doanh nghiệp nhập khẩu EU muốn tìm nguồn cung mới ngoài Trung Quốc – tạo “khung cửa sổ vàng” cho sản phẩm và dịch vụ Việt Nam.
- Lợi thế chuẩn mực ESG, xanh, bền vững: Việt Nam đầu tư nghiêm túc vào các tiêu chuẩn môi trường, xã hội, quản trị sẽ dễ dàng tiếp cận dòng vốn đầu tư, hợp tác, chứng nhận sản phẩm từ EU.
- Vốn đầu tư dồi dào, chính sách ổn định: Sáng kiến như Global Gateway, vốn từ EIB sẵn sàng ưu tiên các dự án hạ tầng xanh, năng lượng tái tạo, logistics…
Tuy nhiên, cần nhận diện những thách thức:
- CBAM & Biện pháp chống bán phá giá: Thuế biên giới carbon, yêu cầu kiểm soát khí nhà kính, tiêu chuẩn chất lượng, kiểm nghiệm an toàn luôn ở mức rất cao – buộc doanh nghiệp phải đầu tư mạnh từ sớm.
- Tăng chi phí sản xuất – rủi ro cạnh tranh về giá: Doanh nghiệp Việt Nam quen với sản phẩm tiết kiệm, trong khi người tiêu dùng EU lại ưa chuộng sản phẩm xanh, bền vững. Khoảng cách này có thể “giảm dần” nếu doanh nghiệp biết đầu tư vào chuyển đổi sản xuất – quản trị.
- Thị trường ổn định chính sách: Thuận lợi cho phát triển lâu dài, nhưng cũng “lọc” phần lớn các đơn vị không đủ tiềm lực tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
“Châu Âu không bao giờ là thị trường dễ dãi, nhưng bù lại, thành công ở đó đồng nghĩa với một vị thế mới đầy bền vững và giá trị ngày càng cao trên thị trường quốc tế.”
Làm thế nào để tối ưu hợp tác với châu Âu?
- Chủ động xúc tiến và làm chủ EVFTA: Đàm phán, đề xuất lộ trình cắt giảm thuế nhanh hơn cho các mặt hàng ảnh hưởng bởi thuế Mỹ, chủ động xây dựng nhóm công tác EVFTA & công nhận chứng từ số.
- Phát triển trung tâm xuất khẩu tuân thủ “kép”: Các khu công nghiệp tại Việt Nam cần được chuẩn hóa sẵn theo yêu cầu tiêu chuẩn CBAM, dùng điện tái tạo (chuẩn RE100), phòng lab đạt chứng nhận CE (sức khỏe, an toàn, môi trường của EU), hệ thống kiểm kê phát thải khí nhà kính đầy đủ.
- Khuyến khích đầu tư chung ở ngành chiến lược: Liên kết FDI với các doanh nghiệp châu Âu về chất bán dẫn, hydro xanh, điện gió ngoài khơi… nhằm nâng cấp chuỗi giá trị, hạn chế phụ thuộc vào các mặt hàng truyền thống dễ chịu biến động thuế.
- Hỗ trợ truy xuất nguồn gốc: Đầu tư mạnh cho hệ thống truy xuất nguồn gốc, xây dựng hồ sơ xuất xứ minh bạch là cách tốt nhất để giảm rủi ro chống lẩn tránh thuế, tăng tính cạnh tranh bền vững.
- Nâng cao năng lực nhân sự: Đào tạo đội ngũ xuất khẩu hiểu biết sâu về pháp lý, tiêu chuẩn kỹ thuật EU, cập nhật liên tục thông tin thay đổi chính sách thuế/quản lý của khu vực.
Tip nhanh: Chủ động phối hợp với Hiệp hội ngành/khu công nghiệp, sử dụng dịch vụ tư vấn quốc tế để cập nhật các thay đổi về CBAM và tiêu chuẩn ESG trước đối thủ!
Khuyến nghị thực tế cho từng nhóm doanh nghiệp
Đối với FDI
- Chủ động thiết lập các “trung tâm kiểm định nội bộ” về tiêu chuẩn xuất xứ, phát thải khí nhà kính, chứng nhận ISO, bộ lọc CBAM, quy trình truy xuất nguồn gốc.
- Thường xuyên đánh giá lại chuỗi cung ứng nội địa, tăng tỷ lệ nội khối ASEAN/EU trong nguồn cung nguyên liệu.
- Đầu tư giải pháp ERP, quản trị tài chính-minh bạch hoá nhằm phục vụ kiểm tra phòng vệ thương mại, chuyển giá.
Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME)
- Tham gia chương trình hỗ trợ xuất khẩu, tập huấn về FTA, CBAM, truy xuất nguồn gốc. Chủ động xây dựng quan hệ đối tác nội khối ASEAN/EU.
- Ưu tiên chọn thị trường có hiệp định thương mại tự do để giảm rủi ro biến động thuế quan; đầu tư công nghệ số hóa chứng từ, hóa đơn điện tử, truy xuất xuất xứ.
- Xây dựng quỹ dự phòng tài chính đề phòng rủi ro thuế/phí mới phát sinh bất ngờ tại thị trường truyền thống.
Đối với hộ kinh doanh cá thể
- Mạnh dạn chuyển hướng sản phẩm sang các thị trường nội địa/khu vực có tiêu chuẩn vừa phải hoặc tận dụng ưu đãi của các FTA ở khu vực lân cận (Lào, Campuchia, Thái Lan…)
- Linh hoạt ứng dụng các nền tảng thương mại điện tử nội khối để tiếp cận khách hàng mới; hợp tác với các hiệp hội ngành hàng để được tư vấn về chứng từ/quy trình xuất khẩu cơ bản.
- Cập nhật thông tin thay đổi quy định thuế, kiểm dịch, tiêu chuẩn hàng hóa thông qua kênh chính thức của Bộ Công thương, Phòng thương mại – ngành hàng.
Khi chính sách, thị trường luôn chuyển động, sự chủ động thích nghi là “lợi thế cạnh tranh” bền vững nhất mà từng doanh nghiệp – dù nhỏ nhất – cũng có thể trang bị phận mình.
Vai trò không thể thiếu của Nhà nước và cộng đồng tư vấn
Quá trình chuyển dịch thị trường, khai thác tối đa ưu đãi thuế, tối ưu hoá nguồn lực trong thời điểm biến động không thể tách rời sự đồng hành từ Nhà nước và hệ sinh thái tư vấn chuyên nghiệp:
- Hoàn thiện hệ thống truy xuất nguồn gốc quốc gia, sớm vận hành Sàn giao dịch Carbon, hỗ trợ doanh nghiệp nắm bắt CBAM.
- Đẩy mạnh đối thoại, chia sẻ thông tin, tập huấn về thay đổi chính sách song hành cùng hỗ trợ tài chính (ưu đãi thuế/phí giới hạn).
- Xây dựng các trung tâm xuất khẩu kiểm soát kép với sự phối hợp liên ngành: Công Thương, Y tế, Tài chính, Nông nghiệp, Môi trường,…
Không dừng lại ở đó, việc cập nhật kiến thức, chia sẻ kinh nghiệm, nhận tư vấn chuyên sâu từ các đơn vị tư vấn hàng đầu như ConsultX sẽ giúp doanh nghiệp, hộ kinh doanh và cả lực lượng kế toán – tài chính nội bộ luôn “đi trước một bước” trong việc tuân thủ, khai thác tối đa các lợi thế mà Nhà nước và các hiệp định quốc tế mang lại.
Bạn hãy theo dõi các thông tin mới nhất và các tư vấn giá trị từ ConsultX tại website Công ty tư vấn ConsultX và Facebook ConsultX
Mở rộng tầm nhìn, chủ động thích ứng: “Chìa khóa” thành công bền vững
Mỗi giai đoạn hội nhập mới kéo theo những yêu cầu thay đổi không ngừng. Nếu dừng ở vùng an toàn, doanh nghiệp dễ trở thành “người ngoài cuộc” trước làn sóng chuyển dịch của các tập đoàn lớn, hay những “cú sốc” chính sách bất ngờ.
Đây là lúc mỗi doanh nghiệp Việt, từ lớn đến nhỏ, cần phát huy tối đa tính linh hoạt, chủ động mở rộng thị trường, không ngừng đầu tư cho chuẩn hóa, minh bạch, xanh hóa sản xuất và quản trị.
Chủ động tìm hiểu, ứng dụng đổi mới, không ngại phức tạp hóa quy trình là hành trình không dễ – nhưng chính những bước đi mạnh dạn ấy sẽ giúp doanh nghiệp Việt vững vàng hội nhập và thăng tiến trong sân chơi toàn cầu.
Hãy luôn cập nhật thông tin từ các nguồn chính thống, kết nối cộng đồng doanh nghiệp xuất nhập khẩu, tham gia các chương trình hỗ trợ từ các bộ ngành, tổ chức hỗ trợ, đồng thời sử dụng dịch vụ tư vấn tài chính – thuế – kế toán chuyên nghiệp nếu cần thiết. Điều này không chỉ giúp bạn tuân thủ các quy định của Nhà nước mà còn tạo nền tảng vững vàng cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Nguồn tham khảo
- Nhà Đầu Tư
- TTWTO VCCI
- Bộ Công Thương Việt Nam
- Ủy ban châu Âu về EVFTA, CBAM
- ADB, AIIB – Các báo cáo kinh tế thương mại khu vực ASEAN